Có 1 kết quả:

返回 fǎn huí ㄈㄢˇ ㄏㄨㄟˊ

1/1

fǎn huí ㄈㄢˇ ㄏㄨㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to return to
(2) to come (or go) back

Bình luận 0